Danh sách từ vựng cấp độ N5 (JLPT)

Chủ nhật,14/03/2017 | 3:55:36 GMT+7 - Người đăng bài : duhocnhat - Đã đọc 1104

DANH SÁCH TỪ VỰNG cấp độ N5

No. Kanji Hiragana Nghĩa Loại từ
1 会う あう gặp, gặp mặt V
2 あお màu xanh (da trời) N
3 青い あおい xanh (adj) Aい
4 あか màu đỏ N
5 赤い あかい đỏ Aい
6 明い あかるい sáng Aい
7 あき mùa thu N
8 開く あく (cái gì đó) mở V
9 開ける あける mở (cái gì đó) (v) V
10 上げる あげる cho, tặng V
11 あさ buổi sáng N
12 朝御飯 あさごはん bữa sáng N
13 あさって あさって ngày kia N,Adv
14 あし chân N
15 明日 あした ngày mai N,Adv
16 あそこ あそこ ở kia (nơi thấy được) N
17 遊ぶ あそぶ chơi (v) V
18 暖かい あたたかい ấm áp Aい
19 あたま đầu N
20 新しい あたらしい mới Aい
21 あちら あちら ở đây N
22 暑い あつい (trời) nóng Aい
23 熱い あつい nóng ( khi chạm vào) Aい
24 厚い あつい dày (nồng hậu) Aい
25 あっち あっち đằng kia N
26 あと sau này, về sau, sau đấy Adv,N
27 あなた あなた bạn Pron.
28 あに anh trai N
29 あね chị gái N
30 あの あの (cái, người ..) kia (A)
31 あの あの (ậm ừ) ừm, à (nói)
32 アパート アパート căn phòng, căn hộ N
33 あびる あびる tắm V
34 危ない あぶない nguy hiểm Aい
35 甘い あまい ngọt Aい
36 あまり あまり không … lắm Adv
37 あめ mưa N
38 あめ kẹo N
39 洗う あらう rửa V
40 ある ある có/ở/tại V
41 歩く あるく đi V
42 あれ あれ cái kia (n) N
43 いい/よい いい/よい tốt, được Aい
44 いいえ いいえ không “no”
45 言う いう nói V
46 いえ nhà, gia đình N
47 いかが いかが … thì thế nào (hỏi thăm) (hỏi)
48 行く いく đi V
49 いくつ いくつ bao nhiêu tuổi (đếm)
50 いくら いくら bao nhiêu (đếm)
51 いけ ao N
52 医者 いしゃ bác sĩ, lịch sự: oisha-san N
53 いす いす ghế N
54 忙しい いそがしい bận Aい
55 痛い いたい đau Aい
56 いち một (số)
57 一日 いちにち một ngày N
58 いちばん いちばん tốt nhất,đầu tiên N,Adv
59 いつ いつ khi nào (hỏi)
60 五日 いつか ngày 5, năm ngày (đếm)
61 一緒 いっしょ cùng nhau Adv
62 五つ いつつ năm cái (đếm)
63 いつも いつも luôn luôn Adv
64 いぬ chó N
65 いま bây giờ Adv,N
66 意味 いみ ý nghĩa N
67 いもうと em gái N
68 いや khó chịu, ghét Aな
69 入口 いりぐち lối vào N
70 居る いる có, ở , tại V
71 要る いる cần V
72 入れる いれる cho (cái gì) vào đâu đó V
73 いろ màu N
74 いろいろ いろいろ nhiều thứ (adv) Adv,A
75 うえ bên trên N,Adv
76 後ろ うしろ phía sau N
77 薄い うすい mỏng, vị nhạt Aい
78 うた bài hát N
79 歌う うたう hát (v) V
80 生まれる うまれる được sinh ra V
81 うみ biển N
82 売る うる bán V
83 煩い うるさい ồn ào Aい
84 上着 うわぎ áo khoác N
85 tranh, ảnh N
86 映画 えいが phim N
87 映画館 えいがかん rạp chiếu phim N
88 英語 えいご tiếng anh N
89 ええ ええ vâng “yes”
90 えき nhà ga N
91 エレベーター エレベーター thang máy N
92 鉛筆 えんぴつ bút chì N
93 おいしい おいしい ngon Aい
94 多い おおい nhiều Aい
95 大きい おおきい to Aい
96 大きな おおきな to lớn Aな
97 大勢 おおぜい nhiều người Adv,N
98 お母さん おかあさん mẹ N
99 お菓子 おかし bánh kẹo N
100 お金 おかね tiền N
101 起きる おきる dậy V
102 置く おく đặt để V
103 奥さん おくさん vợ (lịch sự) N
104 お酒 おさけ rượu gạo N
105 お皿 おさら cái đĩa N
106 お爺さん おじいさん ông, bà N
107 教える おしえる dạy V
108 伯父/叔父 おじさん chú, bác N
109 押す おす đẩy V
110 遅い おそい trễ Aい
111 お茶 おちゃ trà N
112 お手洗い おてあらい nhà vệ sinh [sự rửa tay] N
113 お父さん おとうさん bố N
114 おとうと em trai N
115 おとこ đàn ông N
116 男の子 おとこのこ bé trai N
117 一昨日 おととい hôm trước (trước hôm qua 1 ngày) N,Adv
118 一昨年 おととし năm kia (trước năm ngoái 1 năm) N,Adv
119 大人 おとな người lớn N
120 おなか おなか bụng N
121 同じ おなじ giống như là Aな, Adv
122 お兄さん おにいさん anh trai N
123 お姉さん おねえさん chị gái N
124 おばあさん おばあさん ông, bà ngoại N
125 伯母さん/叔母さん おばさん cô, bác gái N
126 お風呂 おふろ bồn tắm N
127 お弁当 おべんとう hộp cơm trưa N
128 覚える おぼえる nhớ V
129 おまわりさん おまわりさん cảnh sát tuần tra N
130 重い おもい nặng Aい
131 おもしろい おもしろい thú vị Aい
132 泳ぐ およぐ bơi V
133 降りる おりる xuống (xe, cầu thang) V
134 終る おわる xong, kết thúc V
135 音楽 おんがく âm nhạc N
136 おんな đàn bà N
137 女の子 おんなのこ bé gái N
138 外国 がいこく nước ngoài N
139 外国人 がいこくじん người nước ngoài N
140 会社 かいしゃ công ty N
141 階段 かいだん cầu thang N
142 買い物 かいもの mua sắm N
143 買う かう mua V
144 返す かえす trả lại V
145 帰る かえる trở về V
146 かかる かかる tốn (bao nhiêu tiền, bao nhiêu thời gian) V
147 かぎ かぎ chìa khóa N
148 書く かく viết V
149 学生 がくせい học sinh, sinh viên N
150 かける かける gọi điện V
151 かさ cây dù, cái ô N
152 貸す かす cho vay, cho mượn V
153 かぜ gió N
154 風邪 かぜ cảm cúm N
155 家族 かぞく gia đình (bố,mẹ,con,cái) N
156 かた người (gọi lịch sự), cách ~ (gọi)
157 学校 がっこう trường N
158 カップ カップ ly, tách N
159 家庭 かてい gia đình (home) N
160 かど góc N
161 かばん かばん cặp N
162 花瓶 かびん bình hoa N
163 かみ giấy N
164 カメラ カメラ máy ảnh N
165 火曜日 かようび thứ ba N
166 辛い からい cay Aい
167 からだ thân thể N
168 借りる かりる vay, mượn V
169 軽い かるい nhẹ Aい
170 カレー カレー cà ri N
171 カレンダー カレンダー lịch N
172 川 / 河 かわ sông N
173 かわいい かわいい dễ thương Aい
174 漢字 かんじ hán tự N
175 cây, gỗ N
176 黄色 きいろ màu vàng (n) N
177 黄色い きいろい vàng (tính từ) Aい
178 消える きえる biến mất V
179 聞く きく nghe V
180 きた hướng bắc N
181 ギター ギター đàn ghita N
182 汚い きたない dơ, bẩn Aい
183 喫茶店 きっさてん quán giải khát N
184 切手 きって tem thư N
185 切符 きっぷ N
186 昨日 きのう ngày hôm qua N,Adv
187 きゅう / く số chín (số)
188 牛肉 ぎゅうにく thịt bò N
189 牛乳 ぎゅうにゅう sữa N
190 今日 きょう hôm nay N,Adv
191 教室 きょうしつ lớp học N
192 兄弟 きょうだい anh em N
193 去年 きょねん năm ngoái N,Adv
194 嫌い きらい ghét (adj) Aな
195 切る きる cắt V
196 着る きる mặc V
197 きれい きれい đẹp, sạch Aな
198 キロ / キログラム キロ / キログラム ký lô (kg) N
199 キロ / キロメートル キロ / キロメートル ky lô mét (1000 m) N
200 銀行 ぎんこう ngân hàng N
201 金曜日 きんようび thứ sáu N
202 くすり thuốc N
203 ください ください làm ơn / xin hãy (làm gì cho tôi) (cuối)
204 果物 くだもの trái cây N
205 くち miệng N
206 くつ giày N
207 靴下 くつした vớ (giày) N
208 くに quốc gia N
209 曇り くもり đám mây, sự có mây N
210 曇る くもる (trời) mây V
211 暗い くらい tối Aい
212 クラス クラス lớp N
213 グラム グラム lạng,đơn vị tính khối lượng N
214 来る くる đến, tới V
215 くるま xe hơi N
216 くろ màu đen N
217 黒い くろい đen Aい
218 警官 けいかん cảnh sát N
219 今朝 けさ sáng nay N,Adv
220 消す けす tắt (đèn, điện, …) V
221 結構 けっこう đủ, khá Adv,A
222 結婚 けっこん kết hôn N
223 月曜日 げつようび thứ hai N
224 玄関 げんかん cổng, lối vào N
225 元気 げんき sức khỏe, khỏe N,Aな
226 số năm (số)
227 公園 こうえん công viên N
228 交差点 こうさてん ngã tư N
229 紅茶 こうちゃ hồng trà N
230 交番 こうばん đồn cảnh sát N
231 こえ giọng nói N
232 コート コート áo choàng, sân bóng N
233 コーヒー コーヒー cà phê N
234 ここ ここ ở đây N
235 午後 ごご buổi chiều N
236 九日 ここのか ngày chín, chín ngày N
237 九つ ここのつ chín cái (đếm)
238 午前 ごぜん buổi sáng N
239 答える こたえる câu trả lời V
240 こちら こちら hướng này, người này N
241 こっち こっち phía này, hướng này (tắt) N
242 コップ コップ cái ly N
243 今年 ことし năm nay N,Adv
244 言葉 ことば từ, ngôn ngữ N
245 子供 こども trẻ con N
246 この この … này (A)
247 御飯 ごはん cơm, bữa ăn N
248 コピーする コピーする photocopy V
249 困る こまる rắc rối, lo lắng V
250 これ これ cái này N
251 今月 こんげつ tháng này N,Adv
252 今週 こんしゅう tuần này N,Adv
253 こんな こんな như thế này (A)
254 今晩 こんばん đêm nay N,Adv
255 さあ さあ nào … (đầu)
256 財布 さいふ N
257 さかな N
258 さき phía trước, tương lai N
259 咲く さく nở V
260 作文 さくぶん làm văn, bài văn N,VN
261 差す さす đâm, chích V
262 雑誌 ざっし tạp chí N
263 砂糖 さとう đường N
264 寒い さむい lạnh Aい
265 さ来年 さらいねん năm tới nữa (sau năm tới) N,Adv
266 さん số ba (số)
267 散歩 さんぽする đi dạo N,VN
268 し / よん số bốn (số)
269 しお muối N
270 しかし しかし nhưng, tuy nhiên (liên)
271 時間 じかん thời gian N
272 仕事 しごと công việc N
273 辞書 じしょ tự điển N
274 静か しずか yên tĩnh (na-adj) Aな
275 した dưới N
276 しち / なな số bảy (số)
277 質問 しつもん câu hỏi N,VN
278 自転車 じてんしゃ xe đạp N
279 自動車 じどうしゃ xe hơi N
280 死ぬ しぬ chết V
281 字引 じびき tự điển N
282 自分 じぶん bản thân, tự mình N
283 閉まる しまる (cửa) đóng lại V
284 閉める しめる đóng thứ gì đó V
285 締める しめる buộc V
286 じゃ/じゃあ じゃ/じゃあ thế thì … (đầu)
287 写真 しゃしん ảnh N
288 シャツ シャツ áo sơ mi N
289 シャワー シャワー tắm (vòi hoa sen) N
290 じゅう とお mười (số)
291 授業 じゅぎょう bài giảng, bài học N
292 宿題 しゅくだい bài tập về nhà N
293 上手 じょうず thành thạo, giỏi (na-adj) Aな
294 丈夫 じょうぶ bền (na-adj) Aな
295 しょうゆ しょうゆ nước tương N
296 食堂 しょくどう nhà ăn N
297 知る しる biết V
298 しろ màu trắng N
299 白い しろい trắng Aい
300 新聞 しんぶん báo N
301 水曜日 すいようび thứ tư N
302 吸う すう hút V
303 スカート スカート váy N
304 好き すき thích (na-ajd) Aな
305 少ない すくない ít Aい
306 すぐに すぐに ngay lập tức Adv
307 すこし すこし một chút Adv,N
308 涼しい すずしい mát mẻ Aい
309 ストーブ ストーブ lò sưởi N
310 スプーン スプーン muỗng N
311 スポーツ スポーツ thể thao N
312 ズボン ズボン quần N
313 住む すむ sống V
314 スリッパ スリッパ dép lê N
315 する する làm V(bất)
316 座る すわる ngồi V
317 lưng, chiều cao N
318 生徒 せいと học sinh N
319 セーター セーター áo len N
320 せっけん せっけん xà bông N
321 背広 せびろ bộ vét N
322 狭い せまい hẹp Aい
323 ゼロ ゼロ số không (số)
324 せん một ngàn (số)
325 先月 せんげつ tháng trước N,Adv
326 先週 せんしゅう tuần trước N,Adv
327 先生 せんせい giáo viên, bác sỹ N
328 洗濯 せんたく giặt N,VN
329 全部 ぜんぶ tất cả N,Adv
330 掃除 そうじする dọn dẹp N,VN
331 そうして/そして そうして/そして (liên)
332 そこ そこ chỗ đó N
333 そちら そちら đằng đó, đằng ấy N
334 そっち そっち đằng đó, đằng ấy N
335 そと bên ngoài N
336 その その kia (A)
337 そば そば bên cạnh N
338 そら bầu trời N
339 それ それ cái đó N
340 それから それから sau đó (liên)
341 それでは それでは nếu thế thì (liên)
342 大学 だいがく đại học N
343 大使館 たいしかん đại sứ quán N
344 大丈夫 だいじょうぶ ổn, không sao Aな
345 大好き だいすき rất thích Aな
346 大切 たいせつ quan trọng Aな
347 台所 だいどころ nhà bếp N

Nguồn: Sưu tầm Internet

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin tức liên quan