Danh sách Danh từ cấp độ N5 (JLPT)

Chủ nhật,14/03/2017 | 4:06:30 GMT+7 - Người đăng bài : duhocnhat - Đã đọc 1179

Danh sách Danh từ cấp độ N5

Kanji Hiragana Nghĩa Loại từ
あお màu xanh (da trời) N
あか màu đỏ N
あき mùa thu N
あさ buổi sáng N
朝御飯 あさごはん bữa sáng N
あさって あさって ngày kia N,Adv
あし chân N
明日 あした ngày mai N,Adv
あそこ あそこ ở kia (nơi thấy được) N
あたま đầu N
あちら あちら ở đây N
あっち あっち đằng kia N
あと sau này, về sau, sau đấy Adv,N
あに anh trai N
あね chị gái N
アパート アパート căn phòng, căn hộ N
あめ mưa N
あめ kẹo N
あれ あれ cái kia (n) N
いえ nhà, gia đình N
いけ ao N
医者 いしゃ bác sĩ, lịch sự: oisha-san N
いす いす ghế N
一日 いちにち một ngày N
いちばん いちばん tốt nhất,đầu tiên N,Adv
いぬ chó N
いま bây giờ Adv,N
意味 いみ ý nghĩa N
いもうと em gái N
入口 いりぐち lối vào N
いろ màu N
うえ bên trên N,Adv
後ろ うしろ phía sau N
うた bài hát N
うみ biển N
上着 うわぎ áo khoác N
tranh, ảnh N
映画 えいが phim N
映画館 えいがかん rạp chiếu phim N
英語 えいご tiếng anh N
えき nhà ga N
エレベーター エレベーター thang máy N
鉛筆 えんぴつ bút chì N
大勢 おおぜい nhiều người Adv,N
お母さん おかあさん mẹ N
お菓子 おかし bánh kẹo N
お金 おかね tiền N
奥さん おくさん vợ (lịch sự) N
お酒 おさけ rượu gạo N
お皿 おさら cái đĩa N
お爺さん おじいさん ông, bà N
伯父/叔父 おじさん chú, bác N
お茶 おちゃ trà N
お手洗い おてあらい nhà vệ sinh [sự rửa tay] N
お父さん おとうさん bố N
おとうと em trai N
おとこ đàn ông N
男の子 おとこのこ bé trai N
一昨日 おととい hôm trước (trước hôm qua 1 ngày) N,Adv
一昨年 おととし năm kia (trước năm ngoái 1 năm) N,Adv
大人 おとな người lớn N
おなか おなか bụng N
お兄さん おにいさん anh trai N
お姉さん おねえさん chị gái N
おばあさん おばあさん ông, bà ngoại N
伯母さん/叔母さん おばさん cô, bác gái N
お風呂 おふろ bồn tắm N
お弁当 おべんとう hộp cơm trưa N
おまわりさん おまわりさん cảnh sát tuần tra N
音楽 おんがく âm nhạc N
おんな đàn bà N
女の子 おんなのこ bé gái N
外国 がいこく nước ngoài N
外国人 がいこくじん người nước ngoài N
会社 かいしゃ công ty N
階段 かいだん cầu thang N
買い物 かいもの mua sắm N
かぎ かぎ chìa khóa N
学生 がくせい học sinh, sinh viên N
かさ cây dù, cái ô N
かぜ gió N
風邪 かぜ cảm cúm N
家族 かぞく gia đình (bố,mẹ,con,cái) N
学校 がっこう trường N
カップ カップ ly, tách N
家庭 かてい gia đình (home) N
かど góc N
かばん かばん cặp N
花瓶 かびん bình hoa N
かみ giấy N
カメラ カメラ máy ảnh N
火曜日 かようび thứ ba N
からだ thân thể N
カレー カレー cà ri N
カレンダー カレンダー lịch N
川 / 河 かわ sông N
漢字 かんじ hán tự N
cây, gỗ N
黄色 きいろ màu vàng (n) N
きた hướng bắc N
ギター ギター đàn ghita N
喫茶店 きっさてん quán giải khát N
切手 きって tem thư N
切符 きっぷ N
昨日 きのう ngày hôm qua N,Adv
牛肉 ぎゅうにく thịt bò N
牛乳 ぎゅうにゅう sữa N
今日 きょう hôm nay N,Adv
教室 きょうしつ lớp học N
兄弟 きょうだい anh em N
去年 きょねん năm ngoái N,Adv
キロ / キログラム キロ / キログラム ký lô (kg) N
キロ / キロメートル キロ / キロメートル ky lô mét (1000 m) N
銀行 ぎんこう ngân hàng N
金曜日 きんようび thứ sáu N
くすり thuốc N
果物 くだもの trái cây N
くち miệng N
くつ giày N
靴下 くつした vớ (giày) N
くに quốc gia N
曇り くもり đám mây, sự có mây N
クラス クラス lớp N
グラム グラム lạng,đơn vị tính khối lượng N
くるま xe hơi N
くろ màu đen N
警官 けいかん cảnh sát N
今朝 けさ sáng nay N,Adv
結婚 けっこん kết hôn N
月曜日 げつようび thứ hai N
玄関 げんかん cổng, lối vào N
公園 こうえん công viên N
交差点 こうさてん ngã tư N
紅茶 こうちゃ hồng trà N
交番 こうばん đồn cảnh sát N
こえ giọng nói N
コート コート áo choàng, sân bóng N
コーヒー コーヒー cà phê N
ここ ここ ở đây N
午後 ごご buổi chiều N
九日 ここのか ngày chín, chín ngày N
午前 ごぜん buổi sáng N
こちら こちら hướng này, người này N
こっち こっち phía này, hướng này (tắt) N
コップ コップ cái ly N
今年 ことし năm nay N,Adv
言葉 ことば từ, ngôn ngữ N
子供 こども trẻ con N
御飯 ごはん cơm, bữa ăn N
これ これ cái này N
今月 こんげつ tháng này N,Adv
今週 こんしゅう tuần này N,Adv
今晩 こんばん đêm nay N,Adv
財布 さいふ N
さかな N
さき phía trước, tương lai N
作文 さくぶん làm văn, bài văn N,VN
雑誌 ざっし tạp chí N
砂糖 さとう đường N
さ来年 さらいねん năm tới nữa (sau năm tới) N,Adv
散歩 さんぽする đi dạo N,VN
しお muối N
時間 じかん thời gian N
仕事 しごと công việc N
辞書 じしょ tự điển N
した dưới N
質問 しつもん câu hỏi N,VN
自転車 じてんしゃ xe đạp N
自動車 じどうしゃ xe hơi N
字引 じびき tự điển N
自分 じぶん bản thân, tự mình N
写真 しゃしん ảnh N
シャツ シャツ áo sơ mi N
シャワー シャワー tắm (vòi hoa sen) N
授業 じゅぎょう bài giảng, bài học N
宿題 しゅくだい bài tập về nhà N
しょうゆ しょうゆ nước tương N
食堂 しょくどう nhà ăn N
しろ màu trắng N
新聞 しんぶん báo N
水曜日 すいようび thứ tư N
スカート スカート váy N
ストーブ ストーブ lò sưởi N
スプーン スプーン muỗng N
スポーツ スポーツ thể thao N
ズボン ズボン quần N
スリッパ スリッパ dép lê N
lưng, chiều cao N
生徒 せいと học sinh N
セーター セーター áo len N
せっけん せっけん xà bông N
背広 せびろ bộ vét N
先月 せんげつ tháng trước N,Adv
先週 せんしゅう tuần trước N,Adv
先生 せんせい giáo viên, bác sỹ N
洗濯 せんたく giặt N,VN
全部 ぜんぶ tất cả N,Adv
掃除 そうじする dọn dẹp N,VN
そこ そこ chỗ đó N
そちら そちら đằng đó, đằng ấy N
そっち そっち đằng đó, đằng ấy N
そと bên ngoài N
そば そば bên cạnh N
そら bầu trời N
それ それ cái đó N
大学 だいがく đại học N
大使館 たいしかん đại sứ quán N
台所 だいどころ nhà bếp N
たくさん たくさん rất nhiều Adv,N
タクシー タクシー xe taxi N
たて たて chiều dọc N
建物 たてもの tòa nhà N
たばこ たばこ thuốc lá N
食べ物 たべもの đồ ăn N
たまご trứng N
誰か だれか ai đó N
誕生日 たんじょうび sinh nhật N
近く ちかく nơi gần N,Adv
地下鉄 ちかてつ tàu điện ngầm N
地図 ちず bản đồ N
茶色 ちゃいろ màu nâu N
ちゃわん ちゃわん chén trà, chén cơm N
一日 ついたち ngày 1 N
つぎ tiếp theo N
つくえ bàn N
tay N
テープ テープ băng dính, băng từ N
テーブル テーブル bàn N
テープレコーダー テープレコーダー máy ghi âm dùng băng từ N
手紙 てがみ thư N
出口 でぐち lối thoát N
テスト テスト kiểm tra N
デパート デパート tòa nhà mua sắm N
テレビ テレビ ti vi N
天気 てんき thời tiết N
電気 でんき điện N
電車 でんしゃ tàu điện N
電話 でんわ điện thoại N,VN
cửa (phong cách Nhật) N
ドア ドア cửa (phong cách Tây) N
トイレ トイレ nhà vệ sinh N
動物 どうぶつ động vật N
十日 とおか ngày 10, mười ngày N
時計 とけい đồng hồ N
ところ nơi, chỗ, địa phương N
とし năm N
図書館 としょかん thư viện N
となり sát cạnh, hàng xóm N
友達 ともだち bạn bè N
土曜日 どようび thứ bảy N
とり chim N
とり肉 とりにく thịt gà N
ナイフ ナイフ con dao N
なか bên trong, ở trong (n) N
なつ mùa hè N
夏休み なつやすみ kỳ nghỉ hè N
七日 なのか ngày 7, bảy ngày N
名前 なまえ tên N
にく thịt N
西 にし hướng Tây N
日曜日 にちようび chủ nhật N
荷物 にもつ hành lý N
ニュース ニュース tin tức N
にわ vườn N
ネクタイ ネクタイ cà vạt N
ねこ mèo N
ノート ノート sổ ghi chép N
飲み物 のみもの thức uống N
răng N
パーティー パーティー tiệc N
灰皿 はいざら cái gạt tàn N
葉書 はがき bưu thiếp N
はこ hộp N
はし cầu N
はし はし đũa N
初め / 始め はじめ lúc đầu, đầu tiên N
初めて はじめて lần đầu tiên Adv,N
バス バス xe buýt N
バター バター N
二十歳 はたち tuổi 20 N
二十日 はつか ngày 20, 20 ngày N
はな hoa N
はな mũi N
はなし câu chuyện N
はる mùa xuân N
晴れ はれ trời trong (n) N
はん một nửa N
ばん buổi tối N
パン パン chảo N
ハンカチ ハンカチ khăn tay N
番号 ばんごう số, số hiệu N
晩御飯 ばんごはん bữa tối N
半分 はんぶん một nửa N
ひがし phía đông N
飛行機 ひこうき phi cơ, máy bay N
ひだり bên trái N
ひと người N
一つ ひとつ một cái (đếm)
一月 ひとつき một tháng N
一人 ひとり một người (đếm)
ひま rảnh (na-adj), lúc rảnh rỗi N,Aな
ひゃく một trăm (số)
病院 びょういん bệnh viện N
病気 びょうき bệnh N
ひる buổi trưa N
昼御飯 ひるごはん bữa trưa N
フィルム フィルム cuộn phim, tấm phim N
封筒 ふうとう phong bì N
プール プール hồ bơi N
フォーク フォーク nĩa N
ふく quần áo N
豚肉 ぶたにく thịt heo N
二日 ふつか ngày 2, hai ngày N
ふゆ mùa đông N
ふろ ふろ bồn tắm (lịch sự: ofuro) N
文章 ぶんしょう văn bản N
ページ ページ trang N
ベッド ベッド giường N
ペット ペット thú cưng N
部屋 へや phòng N
へん vùng N
ペン ペン bút N
勉強 べんきょうする học tập N,VN
便利 べんり thuận tiện (na-adj) Aな,N
帽子 ぼうし nón N
ボールペン ボールペン bút bi N
ほか ほか khác, cái khác N
ポケット ポケット túi (quần, áo) N
ポスト ポスト cột bưu điện, vị trí N
ボタン ボタン nút N
ホテル ホテル khách sạn N
ほん sách N
本棚 ほんだな kệ sách N
ほんとう ほんとう sự thật, thật N,Adv
毎朝 まいあさ mỗi sáng N,Adv
毎月 まいげつ/まいつき hàng tháng N,Adv
毎週 まいしゅう hàng tuần N,Adv
毎日 まいにち hằng ngày N,Adv
毎年 まいねん/まいとし hằng năm N,Adv
毎晩 まいばん mỗi đêm N,Adv
まえ trước, phía trước, khi trước N
また また lại Adv
まだ まだ vẫn Adv
まち khu phố N
マッチ マッチ trận đấu, diêm N
まど cửa sổ N
万年筆 まんねんひつ viết mực N
みぎ bên phải N
みず nước N
みせ cửa hàng N
みち đường N
三日 みっか ngày ba, ba ngày N
みどり màu xanh lá N
みなみ hướng nam N
みみ tai N
みんな みんな mọi người N,Adv
六日 むいか ngày sáu, sáu ngày N
向こう むこう phía bên kia N
むら làng N
mắt N
メートル メートル mét N
眼鏡 めがね kính mắt N
木曜日 もくようび thứ năm N
もの thứ, đồ vật N
もん cổng N
問題 もんだい vấn đề N
八百屋 やおや cửa hàng rau quả N
野菜 やさい rau N
休み やすみ kì nghỉ, nghỉ N
やま núi N
夕方 ゆうがた buổi chiều tối N
夕飯 ゆうはん bữa tối N
郵便局 ゆうびんきょく bưu điện N
昨夜 ゆうべ tối qua N,Adv
有名 ゆうめい nổi tiếng (na-adj) Aな,N
ゆき tuyết N
八日 ようか ngày tám, tám ngày N
洋服 ようふく Âu phục N
よこ bên cạnh, bề ngang N
四日 よっか ngày bốn, bốn ngày N
よる đêm N
来月 らいげつ tháng tới N,Adv
来週 らいしゅう tuần tới N,Adv
来年 らいねん năm tới N,Adv
ラジオ ラジオ đài phát thanh N
ラジカセ / ラジオカセット ラジカセ / ラジオカセット băng cát sét N
留学生 りゅうがくせい du học sinh N
両親 りょうしん ba mẹ, song thân N
料理 りょうり món ăn N,VN
旅行 りょこう du lịch N,VN
冷蔵庫 れいぞうこ tủ lạnh N
レコード レコード bản ghi, kỷ lục N
レストラン レストラン nhà hàng N
練習 れんしゅう(する) thực hành N,VN
廊下 ろうか hành lang N
ワイシャツ ワイシャツ áo sơ mi N

Nguồn: Sưu tầm Internet

 

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin tức liên quan