Chủ nhật,14/03/2017 | 4:06:30 GMT+7 - Người đăng bài : duhocnhat - Đã đọc 1303
Danh sách Danh từ cấp độ N5
Kanji | Hiragana | Nghĩa | Loại từ |
青 | あお | màu xanh (da trời) | N |
赤 | あか | màu đỏ | N |
秋 | あき | mùa thu | N |
朝 | あさ | buổi sáng | N |
朝御飯 | あさごはん | bữa sáng | N |
あさって | あさって | ngày kia | N,Adv |
足 | あし | chân | N |
明日 | あした | ngày mai | N,Adv |
あそこ | あそこ | ở kia (nơi thấy được) | N |
頭 | あたま | đầu | N |
あちら | あちら | ở đây | N |
あっち | あっち | đằng kia | N |
後 | あと | sau này, về sau, sau đấy | Adv,N |
兄 | あに | anh trai | N |
姉 | あね | chị gái | N |
アパート | アパート | căn phòng, căn hộ | N |
雨 | あめ | mưa | N |
飴 | あめ | kẹo | N |
あれ | あれ | cái kia (n) | N |
家 | いえ | nhà, gia đình | N |
池 | いけ | ao | N |
医者 | いしゃ | bác sĩ, lịch sự: oisha-san | N |
いす | いす | ghế | N |
一日 | いちにち | một ngày | N |
いちばん | いちばん | tốt nhất,đầu tiên | N,Adv |
犬 | いぬ | chó | N |
今 | いま | bây giờ | Adv,N |
意味 | いみ | ý nghĩa | N |
妹 | いもうと | em gái | N |
入口 | いりぐち | lối vào | N |
色 | いろ | màu | N |
上 | うえ | bên trên | N,Adv |
後ろ | うしろ | phía sau | N |
歌 | うた | bài hát | N |
海 | うみ | biển | N |
上着 | うわぎ | áo khoác | N |
絵 | え | tranh, ảnh | N |
映画 | えいが | phim | N |
映画館 | えいがかん | rạp chiếu phim | N |
英語 | えいご | tiếng anh | N |
駅 | えき | nhà ga | N |
エレベーター | エレベーター | thang máy | N |
鉛筆 | えんぴつ | bút chì | N |
大勢 | おおぜい | nhiều người | Adv,N |
お母さん | おかあさん | mẹ | N |
お菓子 | おかし | bánh kẹo | N |
お金 | おかね | tiền | N |
奥さん | おくさん | vợ (lịch sự) | N |
お酒 | おさけ | rượu gạo | N |
お皿 | おさら | cái đĩa | N |
お爺さん | おじいさん | ông, bà | N |
伯父/叔父 | おじさん | chú, bác | N |
お茶 | おちゃ | trà | N |
お手洗い | おてあらい | nhà vệ sinh [sự rửa tay] | N |
お父さん | おとうさん | bố | N |
弟 | おとうと | em trai | N |
男 | おとこ | đàn ông | N |
男の子 | おとこのこ | bé trai | N |
一昨日 | おととい | hôm trước (trước hôm qua 1 ngày) | N,Adv |
一昨年 | おととし | năm kia (trước năm ngoái 1 năm) | N,Adv |
大人 | おとな | người lớn | N |
おなか | おなか | bụng | N |
お兄さん | おにいさん | anh trai | N |
お姉さん | おねえさん | chị gái | N |
おばあさん | おばあさん | ông, bà ngoại | N |
伯母さん/叔母さん | おばさん | cô, bác gái | N |
お風呂 | おふろ | bồn tắm | N |
お弁当 | おべんとう | hộp cơm trưa | N |
おまわりさん | おまわりさん | cảnh sát tuần tra | N |
音楽 | おんがく | âm nhạc | N |
女 | おんな | đàn bà | N |
女の子 | おんなのこ | bé gái | N |
外国 | がいこく | nước ngoài | N |
外国人 | がいこくじん | người nước ngoài | N |
会社 | かいしゃ | công ty | N |
階段 | かいだん | cầu thang | N |
買い物 | かいもの | mua sắm | N |
かぎ | かぎ | chìa khóa | N |
学生 | がくせい | học sinh, sinh viên | N |
傘 | かさ | cây dù, cái ô | N |
風 | かぜ | gió | N |
風邪 | かぜ | cảm cúm | N |
家族 | かぞく | gia đình (bố,mẹ,con,cái) | N |
学校 | がっこう | trường | N |
カップ | カップ | ly, tách | N |
家庭 | かてい | gia đình (home) | N |
角 | かど | góc | N |
かばん | かばん | cặp | N |
花瓶 | かびん | bình hoa | N |
紙 | かみ | giấy | N |
カメラ | カメラ | máy ảnh | N |
火曜日 | かようび | thứ ba | N |
体 | からだ | thân thể | N |
カレー | カレー | cà ri | N |
カレンダー | カレンダー | lịch | N |
川 / 河 | かわ | sông | N |
漢字 | かんじ | hán tự | N |
木 | き | cây, gỗ | N |
黄色 | きいろ | màu vàng (n) | N |
北 | きた | hướng bắc | N |
ギター | ギター | đàn ghita | N |
喫茶店 | きっさてん | quán giải khát | N |
切手 | きって | tem thư | N |
切符 | きっぷ | vé | N |
昨日 | きのう | ngày hôm qua | N,Adv |
牛肉 | ぎゅうにく | thịt bò | N |
牛乳 | ぎゅうにゅう | sữa | N |
今日 | きょう | hôm nay | N,Adv |
教室 | きょうしつ | lớp học | N |
兄弟 | きょうだい | anh em | N |
去年 | きょねん | năm ngoái | N,Adv |
キロ / キログラム | キロ / キログラム | ký lô (kg) | N |
キロ / キロメートル | キロ / キロメートル | ky lô mét (1000 m) | N |
銀行 | ぎんこう | ngân hàng | N |
金曜日 | きんようび | thứ sáu | N |
薬 | くすり | thuốc | N |
果物 | くだもの | trái cây | N |
口 | くち | miệng | N |
靴 | くつ | giày | N |
靴下 | くつした | vớ (giày) | N |
国 | くに | quốc gia | N |
曇り | くもり | đám mây, sự có mây | N |
クラス | クラス | lớp | N |
グラム | グラム | lạng,đơn vị tính khối lượng | N |
車 | くるま | xe hơi | N |
黒 | くろ | màu đen | N |
警官 | けいかん | cảnh sát | N |
今朝 | けさ | sáng nay | N,Adv |
結婚 | けっこん | kết hôn | N |
月曜日 | げつようび | thứ hai | N |
玄関 | げんかん | cổng, lối vào | N |
公園 | こうえん | công viên | N |
交差点 | こうさてん | ngã tư | N |
紅茶 | こうちゃ | hồng trà | N |
交番 | こうばん | đồn cảnh sát | N |
声 | こえ | giọng nói | N |
コート | コート | áo choàng, sân bóng | N |
コーヒー | コーヒー | cà phê | N |
ここ | ここ | ở đây | N |
午後 | ごご | buổi chiều | N |
九日 | ここのか | ngày chín, chín ngày | N |
午前 | ごぜん | buổi sáng | N |
こちら | こちら | hướng này, người này | N |
こっち | こっち | phía này, hướng này (tắt) | N |
コップ | コップ | cái ly | N |
今年 | ことし | năm nay | N,Adv |
言葉 | ことば | từ, ngôn ngữ | N |
子供 | こども | trẻ con | N |
御飯 | ごはん | cơm, bữa ăn | N |
これ | これ | cái này | N |
今月 | こんげつ | tháng này | N,Adv |
今週 | こんしゅう | tuần này | N,Adv |
今晩 | こんばん | đêm nay | N,Adv |
財布 | さいふ | ví | N |
魚 | さかな | cá | N |
先 | さき | phía trước, tương lai | N |
作文 | さくぶん | làm văn, bài văn | N,VN |
雑誌 | ざっし | tạp chí | N |
砂糖 | さとう | đường | N |
さ来年 | さらいねん | năm tới nữa (sau năm tới) | N,Adv |
散歩 | さんぽする | đi dạo | N,VN |
塩 | しお | muối | N |
時間 | じかん | thời gian | N |
仕事 | しごと | công việc | N |
辞書 | じしょ | tự điển | N |
下 | した | dưới | N |
質問 | しつもん | câu hỏi | N,VN |
自転車 | じてんしゃ | xe đạp | N |
自動車 | じどうしゃ | xe hơi | N |
字引 | じびき | tự điển | N |
自分 | じぶん | bản thân, tự mình | N |
写真 | しゃしん | ảnh | N |
シャツ | シャツ | áo sơ mi | N |
シャワー | シャワー | tắm (vòi hoa sen) | N |
授業 | じゅぎょう | bài giảng, bài học | N |
宿題 | しゅくだい | bài tập về nhà | N |
しょうゆ | しょうゆ | nước tương | N |
食堂 | しょくどう | nhà ăn | N |
白 | しろ | màu trắng | N |
新聞 | しんぶん | báo | N |
水曜日 | すいようび | thứ tư | N |
スカート | スカート | váy | N |
ストーブ | ストーブ | lò sưởi | N |
スプーン | スプーン | muỗng | N |
スポーツ | スポーツ | thể thao | N |
ズボン | ズボン | quần | N |
スリッパ | スリッパ | dép lê | N |
背 | せ | lưng, chiều cao | N |
生徒 | せいと | học sinh | N |
セーター | セーター | áo len | N |
せっけん | せっけん | xà bông | N |
背広 | せびろ | bộ vét | N |
先月 | せんげつ | tháng trước | N,Adv |
先週 | せんしゅう | tuần trước | N,Adv |
先生 | せんせい | giáo viên, bác sỹ | N |
洗濯 | せんたく | giặt | N,VN |
全部 | ぜんぶ | tất cả | N,Adv |
掃除 | そうじする | dọn dẹp | N,VN |
そこ | そこ | chỗ đó | N |
そちら | そちら | đằng đó, đằng ấy | N |
そっち | そっち | đằng đó, đằng ấy | N |
外 | そと | bên ngoài | N |
そば | そば | bên cạnh | N |
空 | そら | bầu trời | N |
それ | それ | cái đó | N |
大学 | だいがく | đại học | N |
大使館 | たいしかん | đại sứ quán | N |
台所 | だいどころ | nhà bếp | N |
たくさん | たくさん | rất nhiều | Adv,N |
タクシー | タクシー | xe taxi | N |
たて | たて | chiều dọc | N |
建物 | たてもの | tòa nhà | N |
たばこ | たばこ | thuốc lá | N |
食べ物 | たべもの | đồ ăn | N |
卵 | たまご | trứng | N |
誰か | だれか | ai đó | N |
誕生日 | たんじょうび | sinh nhật | N |
近く | ちかく | nơi gần | N,Adv |
地下鉄 | ちかてつ | tàu điện ngầm | N |
地図 | ちず | bản đồ | N |
茶色 | ちゃいろ | màu nâu | N |
ちゃわん | ちゃわん | chén trà, chén cơm | N |
一日 | ついたち | ngày 1 | N |
次 | つぎ | tiếp theo | N |
机 | つくえ | bàn | N |
手 | て | tay | N |
テープ | テープ | băng dính, băng từ | N |
テーブル | テーブル | bàn | N |
テープレコーダー | テープレコーダー | máy ghi âm dùng băng từ | N |
手紙 | てがみ | thư | N |
出口 | でぐち | lối thoát | N |
テスト | テスト | kiểm tra | N |
デパート | デパート | tòa nhà mua sắm | N |
テレビ | テレビ | ti vi | N |
天気 | てんき | thời tiết | N |
電気 | でんき | điện | N |
電車 | でんしゃ | tàu điện | N |
電話 | でんわ | điện thoại | N,VN |
戸 | と | cửa (phong cách Nhật) | N |
ドア | ドア | cửa (phong cách Tây) | N |
トイレ | トイレ | nhà vệ sinh | N |
動物 | どうぶつ | động vật | N |
十日 | とおか | ngày 10, mười ngày | N |
時計 | とけい | đồng hồ | N |
所 | ところ | nơi, chỗ, địa phương | N |
年 | とし | năm | N |
図書館 | としょかん | thư viện | N |
隣 | となり | sát cạnh, hàng xóm | N |
友達 | ともだち | bạn bè | N |
土曜日 | どようび | thứ bảy | N |
鳥 | とり | chim | N |
とり肉 | とりにく | thịt gà | N |
ナイフ | ナイフ | con dao | N |
中 | なか | bên trong, ở trong (n) | N |
夏 | なつ | mùa hè | N |
夏休み | なつやすみ | kỳ nghỉ hè | N |
七日 | なのか | ngày 7, bảy ngày | N |
名前 | なまえ | tên | N |
肉 | にく | thịt | N |
西 | にし | hướng Tây | N |
日曜日 | にちようび | chủ nhật | N |
荷物 | にもつ | hành lý | N |
ニュース | ニュース | tin tức | N |
庭 | にわ | vườn | N |
ネクタイ | ネクタイ | cà vạt | N |
猫 | ねこ | mèo | N |
ノート | ノート | sổ ghi chép | N |
飲み物 | のみもの | thức uống | N |
歯 | は | răng | N |
パーティー | パーティー | tiệc | N |
灰皿 | はいざら | cái gạt tàn | N |
葉書 | はがき | bưu thiếp | N |
箱 | はこ | hộp | N |
橋 | はし | cầu | N |
はし | はし | đũa | N |
初め / 始め | はじめ | lúc đầu, đầu tiên | N |
初めて | はじめて | lần đầu tiên | Adv,N |
バス | バス | xe buýt | N |
バター | バター | bơ | N |
二十歳 | はたち | tuổi 20 | N |
二十日 | はつか | ngày 20, 20 ngày | N |
花 | はな | hoa | N |
鼻 | はな | mũi | N |
話 | はなし | câu chuyện | N |
春 | はる | mùa xuân | N |
晴れ | はれ | trời trong (n) | N |
半 | はん | một nửa | N |
晩 | ばん | buổi tối | N |
パン | パン | chảo | N |
ハンカチ | ハンカチ | khăn tay | N |
番号 | ばんごう | số, số hiệu | N |
晩御飯 | ばんごはん | bữa tối | N |
半分 | はんぶん | một nửa | N |
東 | ひがし | phía đông | N |
飛行機 | ひこうき | phi cơ, máy bay | N |
左 | ひだり | bên trái | N |
人 | ひと | người | N |
一つ | ひとつ | một cái | (đếm) |
一月 | ひとつき | một tháng | N |
一人 | ひとり | một người | (đếm) |
暇 | ひま | rảnh (na-adj), lúc rảnh rỗi | N,Aな |
百 | ひゃく | một trăm | (số) |
病院 | びょういん | bệnh viện | N |
病気 | びょうき | bệnh | N |
昼 | ひる | buổi trưa | N |
昼御飯 | ひるごはん | bữa trưa | N |
フィルム | フィルム | cuộn phim, tấm phim | N |
封筒 | ふうとう | phong bì | N |
プール | プール | hồ bơi | N |
フォーク | フォーク | nĩa | N |
服 | ふく | quần áo | N |
豚肉 | ぶたにく | thịt heo | N |
二日 | ふつか | ngày 2, hai ngày | N |
冬 | ふゆ | mùa đông | N |
ふろ | ふろ | bồn tắm (lịch sự: ofuro) | N |
文章 | ぶんしょう | văn bản | N |
ページ | ページ | trang | N |
ベッド | ベッド | giường | N |
ペット | ペット | thú cưng | N |
部屋 | へや | phòng | N |
辺 | へん | vùng | N |
ペン | ペン | bút | N |
勉強 | べんきょうする | học tập | N,VN |
便利 | べんり | thuận tiện (na-adj) | Aな,N |
帽子 | ぼうし | nón | N |
ボールペン | ボールペン | bút bi | N |
ほか | ほか | khác, cái khác | N |
ポケット | ポケット | túi (quần, áo) | N |
ポスト | ポスト | cột bưu điện, vị trí | N |
ボタン | ボタン | nút | N |
ホテル | ホテル | khách sạn | N |
本 | ほん | sách | N |
本棚 | ほんだな | kệ sách | N |
ほんとう | ほんとう | sự thật, thật | N,Adv |
毎朝 | まいあさ | mỗi sáng | N,Adv |
毎月 | まいげつ/まいつき | hàng tháng | N,Adv |
毎週 | まいしゅう | hàng tuần | N,Adv |
毎日 | まいにち | hằng ngày | N,Adv |
毎年 | まいねん/まいとし | hằng năm | N,Adv |
毎晩 | まいばん | mỗi đêm | N,Adv |
前 | まえ | trước, phía trước, khi trước | N |
また | また | lại | Adv |
まだ | まだ | vẫn | Adv |
町 | まち | khu phố | N |
マッチ | マッチ | trận đấu, diêm | N |
窓 | まど | cửa sổ | N |
万年筆 | まんねんひつ | viết mực | N |
右 | みぎ | bên phải | N |
水 | みず | nước | N |
店 | みせ | cửa hàng | N |
道 | みち | đường | N |
三日 | みっか | ngày ba, ba ngày | N |
緑 | みどり | màu xanh lá | N |
南 | みなみ | hướng nam | N |
耳 | みみ | tai | N |
みんな | みんな | mọi người | N,Adv |
六日 | むいか | ngày sáu, sáu ngày | N |
向こう | むこう | phía bên kia | N |
村 | むら | làng | N |
目 | め | mắt | N |
メートル | メートル | mét | N |
眼鏡 | めがね | kính mắt | N |
木曜日 | もくようび | thứ năm | N |
物 | もの | thứ, đồ vật | N |
門 | もん | cổng | N |
問題 | もんだい | vấn đề | N |
八百屋 | やおや | cửa hàng rau quả | N |
野菜 | やさい | rau | N |
休み | やすみ | kì nghỉ, nghỉ | N |
山 | やま | núi | N |
夕方 | ゆうがた | buổi chiều tối | N |
夕飯 | ゆうはん | bữa tối | N |
郵便局 | ゆうびんきょく | bưu điện | N |
昨夜 | ゆうべ | tối qua | N,Adv |
有名 | ゆうめい | nổi tiếng (na-adj) | Aな,N |
雪 | ゆき | tuyết | N |
八日 | ようか | ngày tám, tám ngày | N |
洋服 | ようふく | Âu phục | N |
横 | よこ | bên cạnh, bề ngang | N |
四日 | よっか | ngày bốn, bốn ngày | N |
夜 | よる | đêm | N |
来月 | らいげつ | tháng tới | N,Adv |
来週 | らいしゅう | tuần tới | N,Adv |
来年 | らいねん | năm tới | N,Adv |
ラジオ | ラジオ | đài phát thanh | N |
ラジカセ / ラジオカセット | ラジカセ / ラジオカセット | băng cát sét | N |
留学生 | りゅうがくせい | du học sinh | N |
両親 | りょうしん | ba mẹ, song thân | N |
料理 | りょうり | món ăn | N,VN |
旅行 | りょこう | du lịch | N,VN |
冷蔵庫 | れいぞうこ | tủ lạnh | N |
レコード | レコード | bản ghi, kỷ lục | N |
レストラン | レストラン | nhà hàng | N |
練習 | れんしゅう(する) | thực hành | N,VN |
廊下 | ろうか | hành lang | N |
ワイシャツ | ワイシャツ | áo sơ mi | N |
Nguồn: Sưu tầm Internet